Có tổng cộng: 29 tên tài liệu. | Sinh nhật đặc biệt - Con học cách chọn quà ý nghĩa: Truyện tranh | 843 | .SN | 2022 |
Goscinny, René | Nhóc Nicolas: Những chuyện chưa kể: = Trente-deux (32) histoires de "Histoires inédites du Petit Nicolas" | 843 | 2GR.NN | 2020 |
Carre, Laudec | Cedric - tôi không thích nghỉ hè: | 843 | CL.C- | 2011 |
| Những câu chuyện hay nhất về các nàng công chúa trong thần thoại Hy Lạp: Dành cho trẻ em từ 3 tuổi trở lên | 843 | DN.NC | 2020 |
| Hòn đảo bí mật: Bí kíp sinh tồn nơi đảo hoang | 843 | DVD.HD | 2017 |
Eric Emmanuel Schmitt | Con của Noé: | 843 | EES.CC | 2016 |
| Bá tước Dracula: Phỏng theo tiểu thuyết cùng tên của Bram stoker | 843 | FJ.BT | 2016 |
Malot, Hector | Không gia đình: | 843 | MH.KG | 2021 |
Malot, Hector | Trong gia đình: | 843 | MH.TG | 2015 |
Malot, Hector | Trong gia đình: Tiểu thuyết | 843 | MH.TG | 2016 |
Modiano, Patrick | Catherine cô bé đeo mắt kính: | 843 | MP.CC | 2016 |
Maistre, Prune de | Mia và chú sư tử trắng: | 843 | MPD.MV | 2020 |
| Bạn mới đến trường - Con học cách kết bạn: Truyện tranh: Dành cho độ tuổi 2-8 | 843 | OLF.BM | 2022 |
| Chuyến du ngoạn kỳ thú - Đoàn kết là sức mạnh: Truyện tranh: Dành cho độ tuổi 2-8 | 843 | OLF.CD | 2022 |
| Cơn nóng giận chóng qua - Giúp con kiểm soát cảm xúc: Truyện tranh: Dành cho độ tuổi 2-8 | 843 | ÖLF.CN | 2022 |
| Chỉ sợ một chút thôi - Giúp con biết ứng phó khi gặp nguy hiểm: Truyện tranh: Dành cho độ tuổi 2-8 | 843 | OLF.CS | 2022 |
| Kỳ nghỉ hè đáng nhớ - Niềm vui quanh ta: Truyện tranh: Dành cho độ tuổi 2-8 | 843 | OLF.KN | 2021 |
Philippe, Jean | Chuyện nhà Jean: . T.1 | 843 | PJ.C1 | 2010 |
Philippe, Jean | Chuyện nhà Jean: . T.2 | 843 | PJ.C2 | 2010 |
Philippe, Jean | Chuyện nhà Jean: . T.3 | 843 | PJ.C3 | 2010 |
Rogeon, Sandrine Deredel | 18 đồ chơi 18 cuộc phiêu lưu kỳ thú: | 843 | RSD.1D | 2009 |
Sepúlveda (Luis) | Chuyện con ốc sên muốn biết tại sao nó chậm chạp: | 843 | S(.CC | 2020 |
Saint-Expéry, Antoine de | Hoàng tử bé: | 843 | SAD.HT | 2019 |
Saint-Expéry, Antoine de | Hoàng tử bé: | 843 | SAD.HT | 2019 |
Verne, Jules | Hai vạn dặm dưới biển: =2000 leagues under the sea | 843 | VJ.HV | 2014 |
JOLIBOIS, CHRISTIAN | Gia đình cú tung hoành xóm Gà: | 843.3 | JC.GD | 2021 |
Hugo, Victor | Chú bé thành Paris: Truyện | 843.7 | HV.CB | 2017 |
Ernaux, Annie | Một chỗ trong đời: | 843.914 | EA.MC | 2016 |
Modiano, Patrick | Một gánh xiếc qua: | 843.914 | MP.MG | 2017 |