Có tổng cộng: 33 tên tài liệu.Bond, Michael | Gấu Paddington: Những cuộc phiêu lưu kinh điển của chú gấu từ vùng tăm tối nhất Peru | 823 | BM.GP | 2016 |
Bond, Michael | Gấu Paddington làm thám tử: Những cuộc phiêu lưu kinh điển của chú gấu từ vùng tăm tối nhất Peru | 823 | BM.GP | 2016 |
Ciraolo, Sinona | Nếp nhăn của bà: | 823 | CS.NN | 2022 |
Đêphô, Đanien | Rôbinsơn Cruxô: | 823 | DD.RC | 2011 |
Defoe, Daniel | Robinson Crusoe: Dành cho lứa tuổi 6+ | 823 | DD.RC | 2019 |
Dahl, Roald | Vợ chồng lão Twit: | 823 | DR.VC | 2021 |
Foxley, Janet | Muncle Trogg - Cậu khổng lồ tí hon: | 823 | FJ.MT | 2016 |
Gutman, Dan | Trường học kì lạ - Cô đầu bếp buồn cười: | 823 | GD.TH | 2022 |
Hawking, Lucy | Chìa khóa vũ trụ của George: | 823 | HL.CK | 2018 |
Kitti, Marko | Những trò lố của Jesper Xúi Quẩy - Chim ó màu tím và cuộc chiến nhật ký: | 823 | KM.NT | 2016 |
Kitti, Marko | Những trò lố của Jesper Xúi Quẩy - Hạt tiêu Thổ Nhĩ Kỳ và cuộc cắm trại kinh hoàng: | 823 | KM.NT | 2016 |
Kitti, Marko | Những trò lố của Jesper Xúi Quẩy - Con mèo sặc sỡ và trò đùa kiểu Tây Ban Nha: | 823 | KM.NT | 2016 |
Leonard, M.G. | Cậu bé bọ cánh cứng: | 823 | LM.CB | 2017 |
Muncaster, Harriet | Isadora Moon đi học: = Isadora Moon goes to school | 823 | MH.IM | 2019 |
Montefiore, Santa | Đội Thỏ Hoàng gia thành Luân Đôn: | 823 | MS.DT | 2017 |
| Những cuộc phiêu lưu của Giu-li-vơ: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi nhi đồng | 823 | NTMD.NC | 2020 |
| Cuộc giải cứu ngày Giáng sinh: | 823 | NU.CG | 2021 |
| Mẹ yêu con: Truyện tranh | 823 | PN.MY | 2022 |
Pearce, Philippa | Khu vườn đêm của Tom: | 823 | PP.KV | 2015 |
| Bố mẹ đâu rồi?: Truyện tranh | 823 | RMC.BM | 2019 |
Stanton, Andy | Lão Kẹo Gôm và tỉ phú bánh quy: | 823 | SA.LK | 2010 |
Stevenson, Robert Louis | Đảo giấu vàng: Tiểu thuyết | 823 | SRL.DG | 2012 |
| Hút chết ở hội chợ: Lấy cảm hứng từ bộ truyện của Beatrix Potter | 823 | TE.HC | 2017 |
| Con yêu bố chừng nào: Truyện tranh | 823 | TH.CY | 2018 |
Twain, Mark | Những cuộc phiêu lưu của Tom Sawyer: | 823 | TM.NC | 2015 |
Walliams, David | Bà nội Găngxtơ: | 823 | WD.BN | 2015 |
Whitehorn, Harriet | Violet và kho báu bí mật: | 823 | WH.VV | 2016 |
Wilson, Jacqueline | Chị hai trường học: | 823 | WJ.CH | 2016 |
Ramée, Marie Louise De La | Nello bán sữa hay câu chuyện về con chó vùng Flanders: | 823.8 | RMLD.NB | 2018 |
Collins, Tim | Nhật kí ma cà rồng nhút nhát: . T.1 | 823.92 | CT.N1 | 2017 |