|
|
|
|
Luật biên giới quốc gia: | 342.597 | .LB | 2003 | |
Luật tổ chức hội đồng nhân dân và uỷ ban nhân dân: | 342.597 | .LT | 2003 | |
Hiến pháp của nước Cộng hoà Xã hội chủ nghĩa Việt Nam: | 342.597023 | .HP | 2011 | |
Tài liệu phục vụ việc tổ chức lấy ý kiến nhân dân Thủ đô Hà Nội về dự thảo sửa đổi Hiến pháp năm 1992: | 342.59703 | .TL | 2013 | |
Nguyễn Quốc Văn | Pháp luật về thanh tra nhân dân: Sách chuyên khảo | 342.5970667 | NQV.PL | 2017 |
Luật cán bộ công chức: | 342.59706802632 | .LC | 2008 | |
LÊ THÀNH CHÂU | Tìm hiểu các quy định về quyền và nghĩa vụ của công chức - viên chức và người lao động: | 342.59706802632 | .TH | |
Luật bình đẳng giới: | 342.59708 | .LB | 2006 | |
Luật quốc tịch Việt Nam: | 342.59708 | .LQ | 2008 | |
Vì quyền trẻ em và sự bình đẳng của phụ nữ: Tập tham luận tại hội thảo khoa học | 342.59708772 | .VQ | 1999 | |
Luật trẻ em: | 342.5970877202632 | .LT | 2016 |