Có tổng cộng: 29 tên tài liệu.Đào Thu Hà | Con giàu lòng nhân ái: | 301 | GB.LN | 2009 |
LÊ QUANG THIỆU | Chủ tịch Hồ Chí Minh với phong trào thi đua yêu nước: | 302 | LQT.CT | 2008 |
| Người tốt, việc tốt (2009 -2010): | 302.092259731 | .NT | 2010 |
| Những bông hoa đẹp: Ấn phẩm chào mừng 20 năm thành lập quận Long Biên (06/11/2003 - 06/11/2023) | 302.092259731 | HT.N29 | 2023 |
HỒ QUANG LỢI | Hà Nội - Cuộc kiến tạo mang hưng khí thời đại: | 303.40959731 | HQL.HN | 2014 |
Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần: Con học không phải vì điểm cao, bằng cấp hay giải thưởng mà là để chinh phục thế giới này.. Bộ đặc biệt | 305.23 | DT.C2 | 2012 |
Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần: Đường vào vườn hoa mơ ước: Dành cho mọi lứa tuổi học sinh để phát triển trí thông minh, và khả năng sáng tạo vô tận. T.2 | 305.23 | DT.C2 | 2012 |
Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần: Đường vào vườn hoa mơ ước : Giúp học sinh phát triển trí thông minh và khả năng sáng tạo vô tận. T.1 | 305.231 | DT.C1 | 2013 |
Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần: Đường vào vườn hoa mơ ước : Giúp học sinh phát triển trí thông minh và khả năng sáng tạo vô tận. T.1 | 305.231 | DT.C1 | 2014 |
Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần: Đường vào vườn hoa mơ ước : Giúp học sinh phát triển trí thông minh và khả năng sáng tạo vô tận. T.2 | 305.231 | DT.C2 | 2014 |
Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần: Trí nhớ, trí thông minh, trí thấy & chắp cánh tình thương đầu đời. T.3 | 305.231 | DT.C3 | 2014 |
Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần: Giúp học sinh phát triển trí nhớ, trí thông minh, trí thấy & chắp cánh tình thương đầu đời. T.4 | 305.231 | DT.C4 | 2014 |
NGUYỄN THỊ DUYÊN | Bác Hồ với thiếu niên nhi đồng: | 305.234 | NTD.BH | 2018 |
| Bác Hồ với thiếu niên nhi đồng: | 305.234 | TM.BH | 2023 |
| Bác Hồ với học sinh, sinh viên: | 305.235 | KL.BH | 2022 |
| Sổ tay công tác nữ công: | 305.4 | .ST | 2015 |
Băng Sơn | Văn hoá ứng xử người Hà Nội: | 306.0959731 | BS.VH | 2010 |
NGUYỄN VIẾT CHỨC | Nếp sống người Hà Nội từ truyền thống của thủ đô Thăng Long: | 306.0959731 | NVC.NS | 2010 |
| Xây dựng văn hoá giao thông Hà Nội: | 306.4 | PDD.XD | 2009 |
LÊ NGỌC HÙNG | Xã hội học giáo dục: Sách chuyên khảo | 306.43 | LNH.XH | 2013 |
| Hướng dẫn giảng dạy tài liệu chuyên đề giáo dục nếp sống thanh lịch, văn minh cho học sinh Hà Nội: Dùng cho giáo viên lớp 4 | 306.430959731 | NHD.HD | 2011 |
| Hướng dẫn giảng dạy tài liệu chuyên đề giáo dục nếp sống thanh lịch, văn minh cho học sinh Hà Nội: Dùng cho giáo viên lớp 2 | 306.430959731 | NHD.HD | 2011 |
| Ngôn ngữ văn hoá Thăng Long - Hà Nội 1000 năm: | 306.440959731 | VKB.NN | 2010 |
| Hãy biết yêu cuộc sống - Tổ ấm gia đình: | 306.85 | .HB | 2006 |
Blue | Tình yêu của bố: | 306.87420222 | B.TY | 2018 |
Mai Hương | Phút dành cho mẹ: | 306.8743 | MH.TY | 2021 |
Nguyễn Viên Như bs | Khát vọng sống: Đừng nói không bao giờ | 306.8743 | MH.TY | 2021 |
Nguyễn Viên Như | Chuyện về thầy cô và bạn bè: Lớp học về lòng trắc ẩn | 306.8743 | MH.TY | 2021 |
Nguyễn Viên Như | Tình yêu bất tận của mẹ: Đôi mắt con của mẹ | 306.8743 | NVN.TY | 2017 |