|
|
|
Newmark, Amy | Gieo hạt mầm tử tế: | 650.1 | IK.CD | 2018 |
Kỹ năng quản lý thời gian và lập kế hoạch dành cho lứa tuổi thanh thiếu niên: | 650.11 | .KN | 2021 | |
Tuấn Đức | Công việc ngắn, tầm nhìn dài: | 650.13 | TD.CV | 2019 |
VÕ THÀNH VỊ | Quản lý hành chính văn phòng: | 651.3 | VTV.QL | 1998 |
Giáo trình kế toán hành chính sự nghiệp: | 657 | NTPL.GT | 2009 | |
Đặng Huỳnh Mai | 45 tình huống trong thực tiễn quản lý giáo dục: | 658.4 | DHM.4T | 2009 |