Có tổng cộng: 16 tên tài liệu. | Tiếng Anh 2: I-Learn smart start: Work book | 428 | 2NTNQ.TA | 2021 |
| Tiếng Anh 2: I-Learn smart start: Notebook | 428 | 2NTNQ.TA | 2021 |
Đỗ Nhật Nam | Tớ đã học tiếng Anh như thế nào?: Nhật ký học tiếng Anh của dịch giả nhỏ tuổi nhất Việt Nam | 428 | DNN.TD | 2012 |
| 1000 từ tiếng Anh đầu tiên: = My first 1000 words: Từ điển Anh - Việt bằng hình: Cuốn sách nhận biết đầu tiên của bé | 428 | MH.1T | 2009 |
| Khám phá vùng đất mới: Song ngữ Anh - Việt | 428 | MV.KP | 2018 |
| Từ điển động vật bằng hình dành cho trẻ em: | 428.003 | SP.TD | 2016 |
| Tiếng Anh 5 - I-Learn smart start: Student's book | 428.00712 | 4HTM.TA | 2023 |
| Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Anh tiểu học: | 428.00712 | NDD.BD | 2011 |
| Ôn tập cuối tuần môn tiếng Anh 3: . T.1 | 428.0076 | 3PTD.Ô1 | 2012 |
| Ôn tập cuối tuần môn tiếng Anh 3: . T.2 | 428.0076 | 3PTD.Ô2 | 2012 |
| Ôn tập, kiểm tra đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Anh lớp 4 - Học kì I: | 428.0076 | 4TNPT.ÔT | 2017 |
| Ôn tập, kiểm tra đánh giá năng lực môn Tiếng Anh lớp 4 - Học kì II: | 428.0076 | 4TNPT.ÔT | 2021 |
| 100 từ đầu tiên về các loài động vật: = First 100 animals : Dành cho trẻ em từ 0-6 tuổi | 428.1 | LC.1T | 2020 |
| Cùng học tiếng Anh qua hình ảnh: | 428.2 | HTA.CH | 2020 |
| 100 ca khúc chào thế kỉ: | 428.3 | .1C | 2016 |
| The Gingerbread Man: | 428.62 | PT.IS | 2020 |