Có tổng cộng: 27 tên tài liệu. | Giáo dục thể chất 1: | 372.86 | 1DMH.GD | 2020 |
| Giáo dục thể chất 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019 | 372.86 | 1DNQ.GD | 2020 |
| Giáo dục thể chất 1: | 372.86 | 1NDQ.GD | 2021 |
| Giáo dục thể chất 1: | 372.86 | 1VTHT.GD | 2021 |
| Giáo dục thể chất 2: | 372.86 | 2DMH.GD | 2021 |
| Giáo dục thể chất 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021 | 372.86 | 2PTK.GD | 2022 |
| Giáo dục thể chất 5: | 372.86 | 3BNB.GD | 2022 |
| Giáo dục thể chất 3: Bản mẫu | 372.86 | 3LQH.GD | 2022 |
| Giáo dục thể chất 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023 | 372.86 | 3LQH.GD | 2022 |
| Giáo dục thể chất 3: | 372.86 | 3NDQ.GD | 2022 |
| Giáo dục thể chất 3: Sách giáo viên | 372.86 | 3NDQ.GD | 2022 |
| Giáo dục thể chất 5: | 372.86 | 3NDQ.GD | 2023 |
| Giáo dục thể chất 3: Bản in thử | 372.86 | 3PTLH.GD | 2022 |
| Giáo dục thể chất 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022 | 372.86 | 3VTMP.GD | 2022 |
| Giáo dục thể chất 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022 | 372.86 | 4DQN.GD | 2023 |
| Giáo dục thể chất 4: | 372.86 | 4NDQ.GD | 2023 |
| Giáo dục thể chất 5: | 372.86 | 5DQN.GD | 2024 |
| Giáo dục thể chất 5: | 372.86 | 5NDQ.GD | 2024 |
| Giáo dục thể chất 5: | 372.86 | 5PTLH.GD | 2024 |
| Giáo dục thể chất 1: Sách giáo viên | 372.86044 | 1NDQ.GD | 2020 |
| Giáo dục thể chất 1: Sách giáo viên | 372.86044 | 1NDQ.GD | 2020 |
| Hướng dẫn dạy học môn Giáo dục thể chất lớp 1 theo Chương trình giáo dục phổ thông mới: | 372.86044 | 1NVH.HD | 2019 |
| Giáo dục thể chất 2: Sách giáo viên | 372.86044 | 2NDQ.GD | 2021 |
| Giáo dục thể chất 4: Sách giáo viên | 372.86044 | 4NDQ.GD | 2023 |
| Giáo dục thể chất 5: Sách giáo viên | 372.86044 | 4NDQ.GD | 2023 |
| Thể dục 5: Sách giáo viên | 372.86044 | 5TDL.TD | 2010 |
| Hướng dẫn dạy học môn Giáo dục thể chất tiểu học theo chương trình giáo dục phổ thông mới: | 372.86044 | DNQ.HD | 2019 |