|
|
|
|
|
|
|
Công nghệ 5: | 372.358 | 3BVH.CN | 2022 | |
Công nghệ 5: | 372.358 | 3BVH.CN | 2022 | |
Công nghệ 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023 | 372.358 | 3HDL.CN | 2022 | |
Công nghệ 3: | 372.358 | 3LHH.CN | 2022 | |
Công nghệ 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/1/2022) | 372.358 | 3NTK.CN | 2022 | |
Công nghệ 3: | 372.358 | 3TM.CN | 2022 | |
Công nghệ 4: | 372.358 | 4BVH.CN | 2023 | |
Tin học 4: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ - BGDĐT ngày 21/12/2022) | 372.358 | 4HSD.TH | 2023 | |
Công nghệ 4: | 372.358 | 4LHH.CN | 2023 | |
Công nghệ 4: | 372.358 | 4LHH.CN | 2023 | |
Tin học 4: Sách giáo khoa: (Sách giáo khoa được thẩm định bởi Hội đồng quốc gia thẩm định sách giáo khoa lớp 4 theo quyết định số 1908/QĐ-BGDĐT ngày 11 tháng 7 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ GD&ĐT) | 372.358 | 4LKT.TH | 2022 | |
Công nghệ 5: | 372.358 | 5BVH.CN | 2024 | |
Công nghệ 5: | 372.358 | 5LHH.CN | 2024 | |
Công nghệ 5: | 372.358 | 5NVT.CN | 2024 | |
Công nghệ 4: Sách giáo viên | 372.358044 | 4HXA.CN | 2023 | |
Công nghệ 4: Sách giáo viên | 372.358044 | 4LHH.CN | 2023 |