|
|
|
|
|
|
|
|
HOÀNG PHÊ | Từ điển vần: Công trình được giải thưởng nhà nước về khoa học và công nghệ năm 2005 | 495.9223 | HP.TD | 2011 |
Sổ tay giải nghĩa thành ngữ tiếng Việt: Dành cho học sinh tiểu học và trung học cơ sở | 495.9223 | NDC.ST | 2009 | |
NGUYỄN LÂN | Từ điển từ và ngữ Việt Nam: | 495.9223 | NL.TD | 2006 |
VŨ XUÂN LƯƠNG | Từ điển chính tả: Dành cho học sinh | 495.9223 | VXL.TD | 2013 |
CHI MAI | Từ điển đồng nghĩa - trái nghĩa Tiếng Việt: Dùng cho học sinh | 495.922312 | CM.TD | 2012 |