641. TRẦN YẾN VIỆT
Unit 3: Living Environment: Lesson 2.1: Vocab & Listening Pages 28 & 29/ Trần Yến Việt: biên soạn; THCS Tây Vinh.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;
642. PHAN THỊ THU THUỶ
Bài 4: Thứ tự thực hiện các phép tính. Quy tắc chuyển vế / Phan Thị Thu Thuỷ - Trường THCS Bình An Thịnh .- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Toán; Bài giảng;
643. PHẠM THỊ HIỀN
Bài 22: Từ ngữ chỉ hoạt động, đặc điểm. Câu kể/ Phạm Thị Hiền: biên soạn; NGUYỄN VĂN TRỖI.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Việt;
644. PHẠM THỊ HIỀN
Bài 22: Ôn chữ viết hoa J, K (0,5 tiết)/ Phạm Thị Hiền: biên soạn; NGUYỄN VĂN TRỖI.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Việt;
645. TRẦN YẾN VIỆT
Unit 3: Living Environment: Lesson 1.3: Pronunciation. & Speaking Pages 26 & 27/ Trần Yến Việt: biên soạn; THCS Tây Vinh.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;
646. PHẠM THỊ HIỀN
Bài 22: Đọc Để cháu nắm tay ông/ Phạm Thị Hiền: biên soạn; NGUYỄN VĂN TRỖI.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Việt;
647. PHAN THỊ THU THUỶ
Bài 5: Làm quen với số thập phân vô hạn tuần hoàn : Toán 6 bài 5/ Phan Thị Thu Thuỷ- Trường THCS Bình An Thịnh.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Toán; Bài giảng;
648. TRẦN YẾN VIỆT
Unit 3: Living Environment: Lesson 1.1: Vocab & Reading Pages 24 & 25/ Trần Yến Việt: biên soạn; THCS Tây Vinh.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;
649. TRẦN YẾN VIỆT
Unit 2: Life in the past: Review 1: Listening, Reading & Vocab Pages 87 & 88/ Trần Yến Việt: biên soạn; THCS Tây Vinh.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;
650. TRẦN YẾN VIỆT
Unit 2: Life in the past: Lesson 2.2: Grammar Pages 19 & 20/ Trần Yến Việt: biên soạn; THCS Tây Vinh.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;
651. TRẦN YẾN VIỆT
Unit 2: Life in the past: Lesson 2.1: Vocab & Listening Pages 18 & 19/ Trần Yến Việt: biên soạn; THCS Tây Vinh.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;
652. PHẠM THỊ HIỀN
Bài 21: Nói và nghe tia nắng bé nhỏ (0.5 tiết)/ Phạm Thị Hiền: biên soạn; NGUYỄN VĂN TRỖI.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Việt;
653. PHẠM THỊ HIỀN
Bài 21: Nghe - viết : Kho sách của ông bà (tiết 3)/ Phạm Thị Hiền: biên soạn; NGUYỄN VĂN TRỖI.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Việt;
654. BÙI THỊ BƯỞI
Vị trí địa lí và phạm vi lãnh thổ Việt Nam/ Bùi Thị Bưởi: biên soạn; THCS Xích Thổ.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Địa lí; Bài giảng;
655. TRẦN YẾN VIỆT
Unit 1: English in the World: Lesson 2.3: Pronunciation & Speaking Pages 10 & 11/ Trần Yến Việt: biên soạn; THCS Tây Vinh.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;
656. TRẦN THỊ HOÀNG PHI
Unit 5 Lesson 2/ Trần Thị Hoàng Phi - Trường THCS Bình An Thịnh .- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;
657. PHẠM THỊ HIỀN
Bài 21: Đọc tia nắng bé nhỏ (1,5 tiết)/ Phạm Thị Hiền: biên soạn; NGUYỄN VĂN TRỖI.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Việt;
658. TRẦN YẾN VIỆT
Unit 1: English in the World: Lesson 1.1: Vocab & Reading Pages 4 & 5/ Trần Yến Việt: biên soạn; THCS Tây Vinh.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;
659. PHẠM THỊ HIỀN
Bài 17: Nói - Nghe - Kể chuyện sự tích nhà sàn/ Phạm Thị Hiền: biên soạn; NGUYỄN VĂN TRỖI.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Việt;
660. PHẠM THỊ HIỀN
Bài 17: Nghe - Viết đồ đạt trong nhà (tiết 3)/ Phạm Thị Hiền: biên soạn; NGUYỄN VĂN TRỖI.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Việt;